a serious matter. • Be serious. This is no laughing matter. • This disease is no laughing matter. It's quite deadly.
laughing matter|laugh|laughing|matter
n. A funny happening; a silly situation. Usually used with "no". John's failing the test is no laughing matter!We were amused when our neighbor's cat had five kittens, but when our own cat had six kittens it was no laughing matter.
Một chủ đề hoặc tình huống rất nghiêm trọng; điều gì đó bất nên được coi nhẹ hoặc hài hước theo bất kỳ cách nào. Các chàng trai, đây bất phải là vấn đề đáng cười. Một trong hai người có thể bị thương nặng. Mối bất phải là vấn đề đáng cười. Chúng vừa được biết đến là để phá hủy toàn bộ ngôi nhà .. Xem thêm: cười, vấn đề, bất
An laughing matter idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with laughing matter, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ laughing matter